Có 2 kết quả:

使高貴 shǐ gāo guì ㄕˇ ㄍㄠ ㄍㄨㄟˋ使高贵 shǐ gāo guì ㄕˇ ㄍㄠ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to dignify

Từ điển Trung-Anh

to dignify